Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰王步Nét bút:
一一丨一丨一丨一丨ノノThương Hiệt: MGYLH (一土卜中竹)
Unicode:
U+3EC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận