Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰王囷Nét bút:
一一丨一丨フノ一丨ノ丶一Thương Hiệt: MGWHD (一土田竹木)
Unicode:
U+3ED2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận