Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: MGHJM (一土竹十一)
Unicode: U+3ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: do2