Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: MGAPH (一土日心竹)
Unicode: U+3EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji6

Dị thể 1

Chữ gần giống 9