Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MGTXC (一土廿重金)
Unicode: U+3EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gim1

Chữ gần giống 61