Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: MGYIJ (一土卜戈十)
Unicode: U+3EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 1

Dị thể 1