Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰王彗Nét bút:
一一丨一一一一丨一一一丨フ一一Thương Hiệt: MGQJM (一土手十一)
Unicode:
U+3EF0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận