Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰王逢Nét bút:
一一丨一ノフ丶一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: MGYHJ (一土卜竹十)
Unicode:
U+3EF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận