Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰王棘Nét bút:
一一丨一一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶Thương Hiệt: MGDBB (一土木月月)
Unicode:
U+3EF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận