Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰王敦Nét bút:
一一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶Thương Hiệt: MGYDK (一土卜木大)
Unicode:
U+3EFBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Bình luận