Có 1 kết quả:

xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: MGOGS (一土人土尸)
Unicode: U+3EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xuán ㄒㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 璿|璇[xuan2]
(2) also pr. [sui4]