Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
yù 玉 (+14 nét)
Hình thái:
⿱雍玉Nét bút:
丶一フフノノ丨丶一一一丨一一一丨一丶Thương Hiệt: YVGI (卜女土戈)
Unicode:
U+3EFEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận