Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MGYGQ (一土卜土手)
Unicode: U+3F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daat6

Chữ gần giống 4