Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: MGVVV (一土女女女)
Unicode: U+3F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0