Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái: ⿰王瑩
Nét bút: 一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: MGFFG (一土火火土)
Unicode: U+3F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái: ⿰王瑩
Nét bút: 一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: MGFFG (一土火火土)
Unicode: U+3F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0