Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǔ ㄍㄨˇTổng nét: 9
Bộ:
guā 瓜 (+4 nét)
Hình thái:
⿰屯瓜Nét bút:
一フ丨フノノフ丶丶Thương Hiệt: PUHVO (心山竹女人)
Unicode:
U+3F0AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận