Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāng ㄍㄤ,
hóng ㄏㄨㄥˊTổng nét: 8
Bộ:
wǎ 瓦 (+4 nét)
Hình thái:
⿰亢瓦Nét bút:
丶一ノフ一フフ丶Thương Hiệt: YNMVN (卜弓一女弓)
Unicode:
U+3F1AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận