Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: àng
Tổng nét: 9
Bộ: wǎ 瓦 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: LKMVN (中大一女弓)
Unicode: U+3F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ong3

Tự hình 1

Dị thể 1