Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: wǎ 瓦 (+6 nét)
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一フフ丶
Thương Hiệt: SLMVN (尸中一女弓)
Unicode: U+3F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1, zi1, zi4

Tự hình 1

Dị thể 3