Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
wǎ 瓦 (+6 nét)
Hình thái:
⿰成瓦Nét bút:
一ノフフノ丶一フフ丶Thương Hiệt: ISMVN (戈尸一女弓)
Unicode:
U+3F29Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận