Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dì ㄉㄧˋ,
tí ㄊㄧˊTổng nét: 13
Bộ:
wǎ 瓦 (+9 nét)
Hình thái:
⿺是瓦Nét bút:
丨フ一一一丨一ノ丶一フフ丶Thương Hiệt: AOMVN (日人一女弓)
Unicode:
U+3F35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận