Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎ 瓦 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨一フフ丶
Thương Hiệt: UBMVN (山月一女弓)
Unicode: U+3F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyun4, zyun1

Tự hình 1

Dị thể 2