Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: è , gé ㄍㄜˊ, lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: wǎ 瓦 (+12 nét)
Hình thái: ⿸厤瓦
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: MHDN (一竹木弓)
Unicode: U+3F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: wǎ 瓦 (+12 nét)
Hình thái: ⿸厤瓦
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: MHDN (一竹木弓)
Unicode: U+3F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0