Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: wǎ 瓦 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一一フフ丶
Thương Hiệt: SWMVN (尸田一女弓)
Unicode: U+3F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam3, ham3

Tự hình 1

Dị thể 1