Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gān ㄍㄢTổng nét: 9
Bộ:
wǎ 瓦 (+5 nét)
Hình thái:
⿰甘瓦Nét bút:
一丨丨一一一フフ丶Thương Hiệt: TMMVN (廿一一女弓)
Unicode:
U+3F4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận