Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
gān 甘 (+10 nét)
Hình thái:
⿰甘兼Nét bút:
一丨丨一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Thương Hiệt: TMTXC (廿一廿重金)
Unicode:
U+3F50Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 59
Bình luận