Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fèn ㄈㄣˋTổng nét: 9
Bộ:
tián 田 (+4 nét)
Hình thái:
⿰田亢Nét bút:
丨フ一丨一丶一ノフThương Hiệt: WYHN (田卜竹弓)
Unicode:
U+3F58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận