Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jùn ㄐㄩㄣˋ,
yǔn ㄩㄣˇTổng nét: 9
Bộ:
tián 田 (+4 nét)
Hình thái:
⿰田允Nét bút:
丨フ一丨一フ丶ノフThương Hiệt: WIHU (田戈竹山)
Unicode:
U+3F59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận