Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: WBDI (田月木戈)
Unicode: U+3F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyut3

Dị thể 1

Bình luận 0