Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: WKOO (田大人人)
Unicode: U+3F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap1, kit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0