Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
tián 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿰田卑Nét bút:
丨フ一丨一ノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: WHWJ (田竹田十)
Unicode:
U+3F61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận