Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
tián 田 (+9 nét)
Hình thái:
⿰田差Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一一一ノ一丨一Thương Hiệt: WTQM (田廿手一)
Unicode:
U+3F68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận