Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: tián 田 (+13 nét)
Hình thái: ⿱雍田
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YVGW (卜女土田)
Unicode: U+3F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: tián 田 (+13 nét)
Hình thái: ⿱雍田
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YVGW (卜女土田)
Unicode: U+3F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0