Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
tián 田 (+14 nét)
Hình thái:
⿰田需Nét bút:
丨フ一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: WMBB (田一月月)
Unicode:
U+3F6DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận