Có 1 kết quả:
xīng ㄒㄧㄥ
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Hình thái: ⿱畾生
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWWM (田田田一)
Unicode: U+3F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Hình thái: ⿱畾生
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWWM (田田田一)
Unicode: U+3F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sing1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 星[xing1]