Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū ㄍㄨ,
gù ㄍㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
nǐ 疒 (+5 nét)
Hình thái:
⿸疒古Nét bút:
丶一ノ丶一一丨丨フ一Thương Hiệt: KJR (大十口)
Unicode:
U+3F7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận