Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
nǐ 疒 (+5 nét)
Hình thái:
⿸疒出Nét bút:
丶一ノ丶一フ丨丨フ丨Thương Hiệt: KUU (大山山)
Unicode:
U+3F7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận