Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ,
xuǎn ㄒㄩㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
nǐ 疒 (+6 nét)
Hình thái:
⿸疒先Nét bút:
丶一ノ丶一ノ一丨一ノフThương Hiệt: KHGU (大竹土山)
Unicode:
U+3F8CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận