Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
nǐ 疒 (+6 nét)
Hình thái:
⿸疒列Nét bút:
丶一ノ丶一一ノフ丶丨丨Thương Hiệt: KMNN (大一弓弓)
Unicode:
U+3F90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận