Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KMLK (大一中大)
Unicode: U+3F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ang2, gang2, ngang2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0