Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
là ㄌㄚˋ,
lài ㄌㄞˋTổng nét: 13
Bộ:
nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
⿸疒來Nét bút:
丶一ノ丶一一ノ丶ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: KDOO (大木人人)
Unicode:
U+3FA2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận