Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ǎi ㄚㄧˇTổng nét: 13
Bộ:
nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
⿸疒奇Nét bút:
丶一ノ丶一一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: KKMR (大大一口)
Unicode:
U+3FA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận