Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒皇
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: KHAG (大竹日土)
Unicode: U+3FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒皇
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: KHAG (大竹日土)
Unicode: U+3FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0