Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: KWMV (大田一女)
Unicode: U+3FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: òi, ủi
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 1

Dị thể 2