Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yōng ㄧㄨㄥTổng nét: 16
Bộ:
nǐ 疒 (+11 nét)
Hình thái:
⿸疒⿰乡隹Nét bút:
丶一ノ丶一フフノノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: KVHG (大女竹土)
Unicode:
U+3FC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận