Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KSRQ (大尸口手)
Unicode: U+3FCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2