Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: chóu ㄔㄡˊ, dǎo ㄉㄠˇ, zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 19
Bộ: bái 白 (+14 nét)
Hình thái: ⿰白壽
Nét bút: ノ丨フ一一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: HAGNI (竹日土弓戈)
Unicode: U+3FE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: bái 白 (+14 nét)
Hình thái: ⿰白壽
Nét bút: ノ丨フ一一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: HAGNI (竹日土弓戈)
Unicode: U+3FE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Bình luận 0