Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: pí 皮 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: DEAU (木水日山)
Unicode: U+3FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa1, baat6

Tự hình 1

Dị thể 2