Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: pí 皮 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: QLDHE (手中木竹水)
Unicode: U+3FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hok6, hon3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0