Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qī ㄑㄧ,
yī ㄧTổng nét: 13
Bộ:
pí 皮 (+8 nét)
Hình thái:
⿰奇皮Nét bút:
一ノ丶一丨フ一丨フノ丨フ丶Thương Hiệt: KRDHE (大口木竹水)
Unicode:
U+3FF2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2